Có 2 kết quả:
玻璃纖維 bō lí xiān wéi ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ • 玻璃纤维 bō lí xiān wéi ㄅㄛ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiberglass
(2) glass fiber
(2) glass fiber
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiberglass
(2) glass fiber
(2) glass fiber
Bình luận 0